Tất cả sản phẩm Bơm vỏ nhôm

Sắp xếp theo:

Bơm piston parker f1

Liên hệ
Lưu lượng tối đa (l/min): Tại 350 bar: 67, Tại 400 bar: 56 Áp suất làm việc tối đa (bar): Liên tục: 350, Gián đoạn: 400 Công suất đầu vào (kW): Liên tục: 31, Gián đoạn: 39 Khối lượng (kg): 8.5

Bơm thủy lực máy xúc aseda sap20t

Liên hệ
Lưu lượng (Displacement): 4 cc ÷ 31 cc Trục (Drive shaft): Trụctròn, trục then hoa và trục côn 1/8 Áp suất làm việc tối đa (Max operating pressure): 160 bar ÷ 220 bar Tốc độ tối đa (Max speed): 2500 rpm ÷ 4000 rpm Tốc độ tối thiểu (Min speed): 600rpm Trọng lượng (Approx weight): 2.1 kg ÷ 3.3 kg

Bơm thủy lực bánh răng aseda sap20d

Liên hệ
Lưulượng (Displacement): 4 cc ÷ 31 cc Trục (Drive shaft): Trục tròn, trục then hoa và trục côn 1/8 Ápsuất làm việc tối đa (Max operating pressure): 160 bar ÷ 220 bar Tốcđộ tối đa (Max. speed): 2500 rpm ÷ 4000 rpm Tốcđộ tối thiểu (Min. speed): 600rpm  Trọnglượng (Approx weight): 2.1 kg ÷ 3.3 kg..   

Bơm thủy lực bánh răng aseda sap10s

Liên hệ
Lưu lượng (Displacement): 1 cc ÷ 8 cc Trục (Drive shaft):Trục tròn hoặc trục then hoa(Straight keyed or Spline) Áp suất làm việc tối đa (Max operating pressure): 220 bar ÷ 250 bar Tốc độ tối đa (Max. speed): 3000 rpm ÷ 4500 rpm Tốc độ tối thiểu (Min. speed):600rpm