-
-
-
Tổng tiền thanh toán:
-
Bơm thủy lực bánh răng aseda sap30
Liên hệ
Lưu lượng (Displacement): 10 cc ÷ 40 cc
Trục (Drive shaft): Trục tròn, trục then hoa
Dải áp suất làm việc (Rated Pressure): 180 bar ÷ 250 bar
Áp suất làm việc tối đa (Max pressure): 210 bar ÷ 280 bar
Tốc độ làm việc (Working speed): 3000 rpm
Trọng lượng (Approx weight): 10.1 kg ÷ 13.1 kg
Bơm thủy lực máy xúc aseda sap20t
Liên hệ
Lưu lượng (Displacement): 4 cc ÷ 31 cc
Trục (Drive shaft): Trụctròn, trục then hoa và trục côn 1/8
Áp suất làm việc tối đa (Max operating pressure): 160 bar ÷ 220 bar
Tốc độ tối đa (Max speed): 2500 rpm ÷ 4000 rpm
Tốc độ tối thiểu (Min speed): 600rpm
Trọng lượng (Approx weight): 2.1 kg ÷ 3.3 kg
Bơm thủy lực bánh răng aseda sap20d
Liên hệ
Lưulượng (Displacement): 4 cc ÷ 31 cc
Trục (Drive shaft): Trục tròn, trục then hoa và trục côn 1/8
Ápsuất làm việc tối đa (Max operating pressure): 160 bar ÷ 220 bar
Tốcđộ tối đa (Max. speed): 2500 rpm ÷ 4000 rpm
Tốcđộ tối thiểu (Min. speed): 600rpm
Trọnglượng (Approx weight): 2.1 kg ÷ 3.3 kg..
Bơm thủy lực bánh răng aseda sap10s
Liên hệ
Lưu lượng (Displacement): 1 cc ÷ 8 cc
Trục (Drive shaft):Trục tròn hoặc trục then hoa(Straight keyed or Spline)
Áp suất làm việc tối đa (Max operating pressure): 220 bar ÷ 250 bar
Tốc độ tối đa (Max. speed): 3000 rpm ÷ 4500 rpm
Tốc độ tối thiểu (Min. speed):600rpm
Bơm thủy lực bánh răng aseda sap10d
Liên hệ
Lưu lượng (Displacement): 1 cc ÷ 8 cc
Trục (Drive shaft): Trục tròn hoặc trục then hoa (Straight keyed or Spline)
Áp suất làm việc tối đa (Max operating pressure): 220 bar ÷ 250 bar
Tốc độ tối đa (Max. speed): 3000 rpm ÷ 4500 rpm
Tốc độ tối thiểu (Min. speed): 6
Bơm thủy lực 1 tầng aseda sap10c
Liên hệ
Lưu lượng (Displacement): 1 cc ÷ 8 cc
Trục (Drive shaft): Khớp nối trục âm (External tongue)
Áp suất làm việc tối đa (Max operating pressure): 170 bar ÷ 210 bar
Tốc độ tối đa (Max. speed): 1500 rpm ÷ 4500 rpm